Có 2 kết quả:

騎馬者 qí mǎ zhě ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ ㄓㄜˇ骑马者 qí mǎ zhě ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) horseman
(2) rider
(3) mounted soldier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horseman
(2) rider
(3) mounted soldier

Bình luận 0