Có 2 kết quả:
騎馬者 qí mǎ zhě ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ ㄓㄜˇ • 骑马者 qí mǎ zhě ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horseman
(2) rider
(3) mounted soldier
(2) rider
(3) mounted soldier
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horseman
(2) rider
(3) mounted soldier
(2) rider
(3) mounted soldier
Bình luận 0